Có 2 kết quả:

吊古 diào gǔ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨˇ弔古 diào gǔ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to revisit the past
(2) to commemorate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0