Có 2 kết quả:
吊古 diào gǔ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨˇ • 弔古 diào gǔ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revisit the past
(2) to commemorate
(2) to commemorate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revisit the past
(2) to commemorate
(2) to commemorate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0